LỊCH BÁO CÁO HỌC PHẦN DỰ ÁN
- Sinh viên chuẩn bị slide (có thể theo nhóm thực hiện) nhưng phải nêu rõ ai làm phần nào
- Sinh viên sẽ trình bày trước Hội đồng chấm
- Thời gian và địa điểm chấm như sau:
Hội đồng 1:
| Địa điểm: Phòng 320 – Nhà E3 |
| Thời gian: 8h30, thứ 6, ngày 17/5/2019 |
| STT | MSV | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giảng viên hướng dẫn | Nộp báo cáo |
| 1 | 15021826 | Lô Quốc Khánh | 02/09/1995 | ThS. Lê Khánh Trình | |
| 2 | 15021237 | Nguyễn Trọng Linh | 12/10/1997 | ThS. Lê Khánh Trình | |
| 3 | 15020956 | Bùi Xuân Vương | 01/08/1997 | ThS. Lê Khánh Trình | |
| 4 | 15021273 | Đỗ Trọng Lâm | 05/10/1997 | TS. Đặng Đức Hạnh | K thực hiện |
| 5 | 15020906 | Đỗ Hoàng Linh | 14/09/1997 | TS. Đặng Đức Hạnh | x |
| 6 | 15021829 | Bàn Văn Mạnh | 21/07/1996 | TS. Đặng Đức Hạnh | x |
| 7 | 13020176 | Nguyễn Xuân Hoàng | 01/05/1995 | TS. Võ Đình Hiếu | |
| 8 | 14020230 | Mai Khoa Hưởng | 19/04/1996 | TS. Võ Đình Hiếu | |
| 9 | 15022825 | Bùi Việt Huy | 13/01/1997 | TS. Võ Đình Hiếu | |
| 10 | 13020444 | Mai Minh Toàn | 28/02/1995 | TS. Ma Thị Châu | x |
| 11 | 13020647 | Nguyễn Ngọc Tú | 19/05/1995 | TS. Ma Thị Châu | |
| 12 | 13020466 | Cao Đắc Trường | 27/01/1995 | TS. Ma Thị Châu | |
| 13 | 15021280 | Lê Phúc Ân | 14/08/1997 | TS. Ma Thị Châu | |
| 14 | 15021373 | Nguyễn Tiến Đạt | 26/09/1997 | TS. Ma Thị Châu | x |
| 15 | 15021068 | Nguyễn Ngọc Sáng | 14/11/1997 | TS. Ma Thị Châu | x |
Hội đồng 2:
| Địa điểm: Phòng 303 – Nhà E3 |
| Thời gian: 8h30, thứ 6, ngày 17/5/2019 |
| STT | MSV | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giảng viên hướng dẫn | Nộp báo cáo |
| 1 | 15022855 | Đàm Đình Đinh | 14/08/1997 | ThS. Phạm Hải Đăng | |
| 2 | 15021320 | Hoàng Thanh Hải | 25/09/1996 | ThS. Phạm Hải Đăng | |
| 3 | 15022062 | Đỗ Việt Hưng | 30/12/1997 | ThS. Phạm Hải Đăng | |
| 4 | 15021344 | Nguyễn Xuân Trường | 28/10/1997 | ThS. Phạm Hải Đăng | K thực hiện |
| 5 | 15022045 | Nguyễn Anh Tuấn | 19/11/1997 | ThS. Phạm Hải Đăng | |
| 6 | 13020611 | Nguyễn Thanh Việt | 07/05/1994 | ThS. Vũ Bá Duy | |
| 7 | 15020958 | Tạ Danh Huy | 07/02/1997 | ThS. Vũ Bá Duy | |
| 8 | 14020650 | Nguyễn Đức Anh | 30/11/1996 | ThS. Vũ Bá Duy | |
| 9 | 14020448 | Bùi Đức Thọ | 14/11/1995 | ThS. Vũ Bá Duy | |
| 10 | 15022845 | Bùi Đức Hoàng | 24/06/1997 | ThS. Vũ Bá Duy | |
| 11 | 16021650 | Nguyễn Khắc Thành | 24/04/1998 | PGS.TS. Nguyễn Đình Việt | |
| 12 | 15022836 | Phạm Tuấn Thiện | 29/12/1997 | PGS.TS. Nguyễn Đình Việt | |
| 13 | 15021924 | Phan Anh Dương | 20/10/1997 | PGS.TS. Nguyễn Đình Việt |
Hội đồng 3:
| Địa điểm: Phòng 320 – Nhà E3 |
| Thời gian: 8h30, thứ 6, ngày 17/5/2019 |
| STT | MSV | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giảng viên hướng dẫn | Nộp báo cáo |
| 1 | 15020878 | Doãn Trung Anh | 22/09/1997 | PGS.TS. Nguyễn Việt Anh | x |
| 2 | 15020936 | Nguyễn Thanh Cương | 30/06/1997 | PGS.TS. Nguyễn Việt Anh | |
| 3 | 15021852 | Đặng Quốc Đại | 08/08/1997 | PGS.TS. Nguyễn Việt Anh | x |
| 4 | 14020168 | Hoàng Trung Hiếu | 13/03/1996 | TS. Nguyễn Văn Vinh | x |
| 5 | 14020503 | Trần Văn Trường | 18/01/1995 | TS. Nguyễn Văn Vinh | x |
| 6 | 14020039 | Nguyễn Hữu Có | 24/01/1996 | TS. Nguyễn Văn Vinh | |
| 7 | 14020582 | Châu Quốc Đạt | 12/08/1996 | TS. Nguyễn Văn Vinh | x |
| 8 | 14020065 | Nguyễn Ngọc Duy | 10/10/1996 | TS. Nguyễn Văn Vinh | x |
| 9 | 14020602 | Phan Văn Phước | 05/09/1995 | TS. Nguyễn Văn Vinh | |
| 10 | 14020533 | Trần Xuân Tùng | 26/04/1996 | TS. Ngô Thị Duyên | |
| 11 | 15022828 | Phạm Văn Thịnh | 28/08/1997 | TS. Ngô Thị Duyên | |
| 12 | 15021913 | Trần Văn Trọng | 25/12/1997 | TS. Ngô Thị Duyên | |
| 13 | 15021160 | Trần Văn Cường | 25/02/1997 | TS. Ngô Thị Duyên | |
| 14 | 14020686 | Đỗ Văn Vũ | 24/05/1996 | TS. Ngô Thị Duyên | |
| 15 | 15022837 | Phạm Doãn Mỹ | TS. Ngô Thị Duyên | ||
| 16 | 13020006 | Lã Nguyễn Công Anh | 12/09/1995 | TS. Ngô Thị Duyên |
Hội đồng 4:
| Địa điểm: Phòng 210 – Nhà E3 |
| Thời gian: 8h30, thứ 6, ngày 17/5/2019 |
| STT | MSV | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giảng viên hướng dẫn | Nộp báo cáo |
| 1 | 15021390 | Lê Hồng Hội | 16/11/1997 | TS. Phạm Mạnh Linh | x |
| 2 | 15021135 | Lê Duy Hưng | 10/02/1997 | TS. Phạm Mạnh Linh | x |
| 3 | 15021490 | Nguyễn Văn Huy | 12/09/1997 | TS. Phạm Mạnh Linh | x |
| 4 | 15022844 | Nguyễn Anh Đạt | 21/07/1997 | TS. Phạm Mạnh Linh | |
| 5 | 15021360 | Nguyễn Trí Phương | 21/07/1997 | TS. Phạm Mạnh Linh | |
| 6 | 15021414 | Trần Văn Nghĩa | 13/03/1997 | TS. Phạm Mạnh Linh | |
| 7 | 14020441 | Trịnh Văn Thi | 02/01/1996 | ThS. Hồ Đắc Phương | |
| 8 | 15021603 | Hoàng Thị Tâm | 22/08/1997 | ThS. Hồ Đắc Phương | x |
| 9 | 14020462 | Lâm Văn Thư | 23/04/1996 | ThS. Ngô Lê Minh | |
| 10 | 13020721 | Nguyễn Thanh Nam | 01/06/1995 | ThS. Ngô Lê Minh | x |
| 11 | 14020443 | An Văn Thịnh | 17/09/1996 | ThS. Ngô Lê Minh | x |
| 12 | 14020304 | Phạm Công Minh | 25/10/1996 | ThS. Ngô Lê Minh | |
| 13 | 15020884 | Đào Mạnh Tùng | 25/06/1997 | TS. Lê Phê Đô | |
| 14 | 15020897 | Trần Đức Thọ | 27/07/1997 | TS. Lê Phê Đô | |
| 15 | 15021832 | Bùi Anh Tuấn | 18/12/1996 | TS. Lê Phê Đô |