Total number of required credits is 144, divided as follows:
No. |
Course Code |
Course Name |
Credits |
Credit hours |
Prerequisite Course Code |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lecture |
Lab |
Self-study |
|||||
I |
|
General courses (not including courses from 12-17) |
39 |
|
|
|
|
1 |
PHI1004 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1 Fundamental principles of Marxism-Leninism 1 |
2 |
21 |
5 |
4 |
|
2 |
PHI1005 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 Fundamental principles of Marxism-Leninism 2 |
3 |
32 |
8 |
5 |
PHI1004 |
3 |
POL1001 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh’s Ideology |
2 |
20 |
8 |
2 |
PHI1005 |
4 |
HIS1002 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Revolutionary policies of Vietnamese communist party |
3 |
35 |
7 |
3 |
POL1001 |
5 |
INT1003 |
Tin học cơ sở 1 Fundamental Informatics |
2 |
10 |
20 |
|
|
6 |
INT1006 |
Tin học cơ sở 4 Fundamental Informatics 4 |
3 |
20 |
23 |
2 |
INT1003 |
7 |
FLF1105 |
Tiếng Anh A1 English A1 |
4 |
16 |
40 |
5 |
|
8 |
FLF1106 |
Tiếng Anh A2 English A2 |
5 |
20 |
50 |
5 |
FLF1105 |
9 |
FLF1107 |
Tiếng Anh B1 English B1 |
5 |
20 |
50 |
5 |
FLF1106 |
10 |
FLF1108 |
Tiếng Anh B2 English B2 |
5 |
20 |
50 |
5 |
FLF1107 |
11 |
FLF1109 |
Tiếng Anh C1 English C1 |
5 |
20 |
50 |
5 |
FLF1108 |
12 |
PES1001 |
Giáo dục thể chất 1 Physical education 1 |
2 |
2 |
26 |
2 |
|
13 |
PES1002 |
Giáo dục thể chất 2 Physical education 2 |
2 |
2 |
26 |
2 |
PES1001 |
14 |
CME1001 |
Giáo dục quốc phòng+an ninh 1 Military and security education 1 |
2 |
14 |
12 |
4 |
|
15 |
CME1002 |
Giáo dục quốc phòng+an ninh 2 Military and security education 2 |
2 |
18 |
12 |
|
CME1001 |
16 |
CME1003 |
Giáo dục quốc phòng+an ninh 3 Military and security education 3 |
3 |
21 |
18 |
6 |
|
17 |
CSS1001 |
Kỹ năng mềm Soft skills |
3 |
|
|
|
|
II |
|
Basic science courses |
20 |
|
|
|
|
18 |
MAT1093 |
Đại số Algebra |
4 |
45 |
15 |
|
|
19 |
MAT1094 |
Giải tích 1 Calculus 1 |
5 |
50 |
25 |
|
|
20 |
MAT1095 |
Giải tích 2 Calculus 2 |
5 |
50 |
25 |
|
MAT1094 |
21 |
PHY 1100 |
Cơ – Nhiệt Mechanics and Thermology |
3 |
32 |
10 |
3 |
|
22 |
PHY 1103 |
Điện và Quang Electricity and Optics |
3 |
32 |
10 |
3 |
PHY1100 |
III |
|
Basic core courses (Information Technology and Electronics & Telecommunications) |
9/12 |
|
|
|
|
23 |
ELT2035 |
Tín hiệu và hệ thống Signals and Systems |
3 |
42 |
3 |
|
MAT1095 |
24 |
INT2203 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Data structures and algorithms |
3 |
30 |
15 |
|
INT1006 |
|
|
Chọn thêm 1 trong 2 môn sau Plus select one of the following subjects |
3/6 |
|
|
|
|
25 |
MAT1101 |
– Xác suất thống kê
|
3 |
30 |
15 |
|
MAT1094 |
26 |
ELT2029 |
– Toán trong công nghệ
|
3 |
45 |
|
|
MAT1094 |
IV |
|
Major core courses |
22 |
|
|
|
|
27 |
INT2204 |
Object-oriented Programming |
3 |
30 |
15 |
|
INT1006 |
28 |
INT2205 |
Computer Architecture |
3 |
45 |
|
|
INT1003 |
29 |
INT1050 |
Discrete Mathematics |
4 |
45 |
15 |
|
INT1006 |
30 |
INT2206 |
Principles of operating systems |
3 |
45 |
|
|
INT1006 |
31 |
INT2209 |
Computer Network |
3 |
30 |
15 |
|
INT1006 |
32 |
INT2208 |
Software Engineering |
3 |
45 |
|
|
INT1006 |
33 |
INT2207 |
Database |
3 |
30 |
15 |
|
INT1006 |
V |
|
Specialization courses and supplementary courses |
41 |
|
|
|
|
V.1 |
|
Mandatory courses |
15 |
|
|
|
|
34 |
INT2202 |
Advanced Programming |
3 |
30 |
15 |
|
INT1006 |
35 |
INT3401 |
Artificial Intelligence |
3 |
45 |
|
|
INT2203 |
36 |
INT3403 |
Computer Graphics |
3 |
30 |
15 |
|
INT2203 |
37 |
INT2044 |
Information Theory |
3 |
45 |
|
|
MAT1101 |
38 |
INT3414 |
Chuyên đề Công nghệ Technology workshop |
3 |
30 |
15 |
|
INT1003 |
V.2 |
|
Elective courses- Group 1 |
12/36 |
|
|
|
|
39 |
INT3402 |
Chương trình dịch Compilers |
3 |
45 |
|
|
INT2203 |
40 |
INT3404 |
Xử lý ảnh Image Processing |
3 |
45 |
|
|
INT2203 |
41 |
INT3405 |
Học máy Machine Learning |
3 |
45 |
|
|
MAT1101 |
42 |
INT3406 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Natural Language Processing |
3 |
45 |
|
|
INT2203 |
43 |
INT3407 |
Tin sinh học Bioinformatics |
3 |
45 |
|
|
INT2202 |
44 |
INT3409 |
Rô-bốt Robotics |
3 |
45 |
|
|
INT2203 |
45 |
INT3411 |
Xử lý tiếng nói Speech Processing |
3 |
45 |
|
|
INT2203 |
46 |
INT3412 |
Thị giác máy Computer Vision |
3 |
45 |
|
|
INT2203 |
47 |
INT3413 |
Web ngữ nghĩa Semantic Web |
3 |
45 |
|
|
INT2203 |
48 |
INT3512 |
Lập trình thi đấu Competitive Programming |
3 |
30 |
15 |
|
|
49 |
INT3513 |
Phân tích và thiết kế thuật toán – Ứng dụng trong di động Design and Analysis of Algorithms – Mobile Applications |
3 |
30 |
15 |
|
INT1006 |
50 |
INT3011 |
Các vấn đề hiện đại trong KHMT Advanced topics in CS |
3 |
21 |
24 |
|
INT1003 |
V.3 |
|
Elective courses- Group 2 |
9/45 |
|
|
|
|
51 |
INT3117 |
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm Software Testing and Quality Assurance |
3 |
30 |
15 |
|
INT2204 |
52 |
INT3105 |
Kiến trúc phần mềm Software Architecture |
3 |
45 |
|
|
INT2204 |
53 |
INT3108 |
Lập trình nhúng và thời gian thực Real-time and Embedded Programming |
3 |
30 |
15 |
|
INT2205, INT2202 |
54 |
INT3110 |
Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Object-oriented Analysis and Design |
3 |
30 |
15 |
|
INT2204 |
55 |
INT3111 |
Quản lý dự án phần mềm Software Project Management |
3 |
45 |
|
|
INT2208 |
56 |
INT3222 |
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện Multimedia Database |
3 |
45 |
|
|
INT2207 |
57 |
INT3206 |
Cơ sở dữ liệu phân tán Distributed Database |
3 |
45 |
|
|
INT2207 |
58 |
INT3209 |
Khai phá dữ liệu Data Mining |
3 |
45 |
|
|
INT2207 |
59 |
INT3213 |
Nhập môn an toàn thông tin Introduction to Information Security |
3 |
45 |
|
|
INT2207 |
60 |
INT3304 |
Lập trình mạng Network Programming |
3 |
30 |
15 |
|
INT2209 |
61 |
INT3305 |
Truyền thông đa phương tiện Multimedia Communication |
3 |
45 |
|
|
INT2209 |
62 |
INT3306 |
Phát triển ứng dụng Web Web Application Development |
3 |
30 |
15 |
|
INT2204, INT2207 |
63 |
INT3307 |
An toàn và an ninh mạng Network Security |
3 |
45 |
|
|
INT2209 |
64 |
INT3505 |
Kiến trúc hướng dịch vụ Service Oriented Architecture |
3 |
30 |
15 |
|
INT2204 |
65 |
INT3506 |
Các hệ thống thương mại điện tử E-Commerce Systems |
3 |
45 |
|
|
INT1003 |
V.4 |
|
Supplementary courses |
5/20 |
|
|
|
|
66 |
MAT1099 |
Phương pháp tính Numerical Methods |
2 |
30 |
|
|
|
67 |
MAT1100 |
Tối ưu hóa Optimization |
2 |
30 |
|
|
|
68 |
ELT2028 |
Chuyên nghiệp trong công nghệ Professional in Technology |
2 |
30 |
|
|
|
69 |
ELT2031 |
Mô hình hóa và mô phỏng Modeling and Simulation |
2 |
20 |
10 |
|
INT1006 |
70 |
ELT3044 |
Digital Signal Processing |
3 |
42 |
3 |
|
MAT1095 |
71 |
BSA2022 |
Nguyên lý Marketing Marketing Principles |
3 |
21 |
23 |
1 |
|
72 |
INE1150 |
Kinh tế vi mô 1 Micro Economics 1 |
3 |
30 |
10 |
5 |
|
73 |
INE1151 |
Kinh tế vĩ mô 1 Macro Economics 1 |
3 |
30 |
10 |
5 |
|
VI |
|
Graduation practice and theis |
13 |
|
|
|
|
74 |
INT3508 |
Industrial Training |
3 |
15 |
30 |
|
INT1003 |
75 |
INT4050 |
Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis |
10 |
|
|
|
|
|
|
Total |
145 |
|
|
|
|
© VNU-UET-Faculty of Information Technology. All rights reserved.