Chương trình đào tạo cử nhân KHMT

Chương trình đào tạo cử nhân KHMT

Tổng số tín chỉ phải tích lũy: 152, trong đó:

– Khối kiến thức chung                                                                     39 tín chỉ

(Không tính các môn GDTC, GDQP-QN và kỹ năng mềm)

– Khối kiến thức khoa học xã hội và nhân văn                                 04 tín chỉ

+ Tự chọn:                  04/08 tín chỉ

– Khối kiến thức cơ bản của nhóm ngành                                        35 tín chỉ

– Khối kiến thức cơ sở của ngành                                                     43 tín chỉ

– Khối kiến thức chuyên ngành                                                         21 tín chỉ

            + Tự chọn 1                12/36 tín chỉ

            + Tự chọn 2                09/75 tín chỉ

– Khoa luận tốt nghiệp                                                                                   10 tín chỉ

Số TT

Mã môn học

Môn học

Số tín chỉ

Số giờ tín chỉ

Môn học tiên quyết

Lý thuyết

Thực hành

Tự học

I

 

Khối kiến thức chung

(không tính các môn học từ 10 đến 14)

39

 

 

 

 

1          

PHI1004

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 1

2

21

5

4

 

2          

PHI1005

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2

3

32

8

5

PHI1004

3          

POL1001

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

20

8

2

PHI1005

4          

HIS1002

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

3

35

7

3

POL1001

5          

INT1003

Tin học cơ sở 1

2

10

20

 

 

6    

INT1004

Tin học cơ sở 4

3

20

23

2

INT1003

7          

FLF1105

Tiếng Anh A1

4

16

40

5

 

8          

FLF1106

Tiếng Anh A2

5

20

50

5

FLF1105

9          

FLF1107

Tiếng Anh B1

5

20

50

5

FLF1106

10      

FLF1108

Tiếng Anh B2

5

20

50

5

FLF1107

11      

FLF1109

Tiếng Anh C1

5

20

50

5

FLF1108

12      

PES1001

Giáo dục thể chất 1

2

2

26

2

 

13      

PES1002

Giáo dục thể chất 2

2

2

26

2

PES1001

14      

CME1001

Giáo dục quốc phòng+an ninh 1

2

14

12

4

 

15      

CME1002

Giáo dục quốc phòng+an ninh 2

2

18

12

 

CME1001

16      

CME1003

Giáo dục quốc phòng+an ninh 3

3

21

18

6

 

17      

CSS1001

Kỹ năng mềm

3

 

 

 

 

II

 

Khối kiến thức khoa học xã hội và nhân văn

4/8

 

 

 

 

18      

PHI1051

Logic học đại cương

2

26

 

4

PHI1004

19      

PSY1050

Tâm lý học đại cương

2

26

 

4

 

20      

PSE1003

Giáo dục học đại cương

2

30

 

 

 

21      

MNS1052

Khoa học quản lý đại cương

2

20

10

 

 

III

 

Khối kiến thức cơ bản

35

 

 

 

 

22      

MAT1093

Đại số

4

 

 

 

 

23      

MAT1094

Giải tích 1

5

 

 

 

 

24      

MAT1095

Giải tích 2

5

 

 

 

MAT1093

25      

PHY 1100

Vật lý Cơ- Nhiệt

3

 

 

 

 

26      

PHY 1103

Vật lý Điện & Quang

3

 

 

 

PHY1100

27      

PHY 1105

Vật lý hiện đại

2

 

 

 

PHY1103

28      

INT1050

Toán học rời rạc

4

38

22

 

INT1004

MAT1093

MAT1094

29      

MAT1101

Xác suất thống kê

3

 

 

 

MAT1093

MAT1094

30      

MAT1099

Phương pháp tính

2

 

 

 

MAT1093

MAT1094

31      

MAT 1100

Tối ưu hóa

2

 

 

 

 

32      

ELT1050

Xử lý tín hiệu số

2

30

 

 

MAT1093

MAT1094

IV

 

Khối kiến thức cơ sở

43

 

 

 

 

33      

INT2027

Lập trình nâng cao

4

30

30

 

INT1002

34      

INT2005

Lập trình hướng đối tượng

3

30

15

 

MAT1002

35      

INT2023

Kiến trúc máy tính

3

45

 

 

INT1002

36      

INT2043

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

3

30

15

 

MAT1089

37      

INT2025

Nguyên lý hệ điều hành

3

45

 

 

INT1002

38      

INT2018

Mạng máy tính

3

30

15

 

INT1002

39      

INT2026

Công nghệ phần mềm

3

45

 

 

INT1002

40      

INT2024

Cơ sở dữ liệu

3

30

15

 

INT2005

41      

INT2029

Trí tuệ nhân tạo

3

45

 

 

INT2005

42      

INT2030

Đồ họa máy tính

3

30

15

 

INT2005

43      

INT2044

Lý thuyết thông tin

3

45

 

 

INT1001

44      

INT2031

Chuyên đề  Công nghệ

3

21

 

24

INT1001

45      

INT3011

Các vấn đề hiện đại trong KHMT

3

21

 

24

INT1001

46      

INT3044

Thực tập chuyên ngành

3

 

 

45

INT1001

V

 

Khối kiến thức chuyên ngành

21/111

 

 

 

 

V.1

 

Tự chọn 1

12/36

 

 

 

 

V.1.1

 

Định hướng “Các hệ thống thông minh”

 

 

 

 

 

47     

INT3058

Học máy

3

45

 

 

INT2026

48      

INT3059

Hệ hỗ trợ quyết định

3

45

 

 

INT2026

49     

INT3061

Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

3

45

 

 

INT2026

50      

INT3066

Xử lý tiếng nói

3

45

 

 

INT2026

51      

INT3064

Robotics

3

45

 

 

INT2026

52      

INT3063

Tin sinh học

3

45

 

 

INT1002

V.1.2

 

Định hướng “Tương tác người máy”

 

 

 

 

 

53      

INT3052

Xử lý ảnh

3

45

 

 

INT1002

54      

INT3065

Lập trình trò chơi

3

45

 

 

INT1002

55      

INT3082

Thị giác máy

3

45

 

 

INT3064

INT2026

56      

INT3083

Thiết kế giao diện người dùng   

3

30

15

 

INT1002

57      

INT3055

Cơ sở dữ liệu đa phương tiện

3

45

 

 

INT2018

58      

INT3056

Truyền thông đa phương tiện

3

45

 

 

INT2043

V.2

 

Các môn lựa chọn khác

9/75

 

 

 

 

59      

INT3045

Chương trình dịch

3

45

 

 

INT2005

60      

INT3047

Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (OOAD)

3

30

15

 

INT1002

61      

INT3051

Quản lý dự án phần mềm

3

45

 

 

INT2025

62      

INT3085

Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm

3

30

15

 

INT1002

63      

INT3086

Phát triển phần mềm dựa trên thành phần

3

30

15

 

INT2025

64      

INT3087

Kiến trúc phần mềm

3

45

 

 

INT3056

65     

INT3088

Phương pháp hình thức

3

30

15

 

INT1002

66      

INT3089

Lập trình hàm

3

45

 

 

INT1002

67      

INT3046

Lập trình nhúng và thời gian thực

3

30

15

 

6

68      

INT3090

Mạng ngang hàng

3

45

 

 

INT2043

69      

INT3062

Mạng không dây

3

45

 

 

INT2043

70      

INT3091

Lập trình mạng

3

30

15

 

INT2043

71      

INT3092

Phát triển ứng dụng Web

3

45

 

 

INT1002

72      

INT3093

An toàn và an ninh mạng

3

45

 

 

INT2043

73      

INT3094

Đánh giá hiệu năng mạng

3

45

 

 

INT2043

74      

INT3095

Phân tích và thiết kế mạng máy tính

3

45

 

 

INT2043

75      

INT3096

Quản trị mạng

3

45

 

 

INT2043

76      

INT3097

Mạng cảm biến

3

45

 

 

INT2043

77      

INT3098

Kiến trúc hướng dịch vụ (SOA)

3

30

15

 

INT1002

78      

INT3099

Khoa học dịch vụ

3

45

 

 

INT1001

79      

INT3100

Lập trình hệ thống

3

30

15

 

MAT1089

80      

INT3101

Khai phá dữ liệu

3

45

 

 

INT2026

81      

INT3103

Web ngữ nghĩa

3

45

 

 

INT2026

82      

INT3103

Cơ sở dữ liệu phân tán

3

45

 

 

INT2018

83      

INT3084

Các hệ thống thương mại điện tử

3

45

 

 

INT1001

VI

INT4055

Khóa luận tốt nghiệp

10

 

 

 

 

 

 

Tổng cộng

153

 

 

 

 

 

© VNU-UET-Faculty of Information Technology. All rights reserved.