Danh sách môn học

DANH SÁCH CÁC MÔN HỌC CỦA KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

(Tháng 8 năm 2010)  

Số TT

Mã môn học

Môn học

Số tín chỉ

Số giờ tín chỉ

Môn học tiên quyết

Tên tiếng Anh

Lý thuyết

Thực hành

Tự học

 

 

I

 

Môn học mức I

 

 

 

 

 

 

1

INT1003

Tin học cơ sở I

2

 

 

 

 

Fundamental of informatics I

2

INT1006

Tin học cơ sở IV

3

 

 

 

INT1003

Fundamental of informatics II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II

 

Môn học mức II

 

 

 

 

 

 

1

INT2001

Lý thuyết thông tin

3

45

 

 

INT1003

Information theory

2

INT2002

Lập trình nâng cao

4

30

30

 

INT1006

Advanced programming

3

INT2003

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

3

30

15

 

INT2002

Data structures and algorithms

4

INT2004

Lập trình hướng đối tượng

3

30

15

 

INT2002

Object oriented programming

5

INT2005

Kiến trúc máy tính

3

45

 

 

INT1006

Computer architecture

6

INT2006

Nguyên lý hệ điều hành

3

45

 

 

INT1006

Principles of operating systems

7

INT2007

Cơ sở dữ liệu

3

30

15

 

INT2003

Database

8

INT2008

Công nghệ phần mềm

3

45

 

 

INT1006

Software engineering

9

INT2009

Mạng máy tính

3

30

15

 

INT1006

Computer network

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III

 

Môn học mức III

 

 

 

 

 

 

III.1

 

Nhóm Công nghệ phần mềm

 

 

 

 

 

 

1

INT3101

Thiết kế giao diện người dùng

3

30

15

 

INT1006

User interface design

2

INT3102

Nguyên lý của ngôn ngữ lập trình

3

45

 

 

INT1006

Principles of programming languages

3

INT3103

Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm

3

30

15

 

INT1006

Software testing and quality assurance

4

INT3104

Phát triển phần mềm dựa trên thành phần

3

30

15

 

INT2008

Component-based software development

5

INT3105

Kiến trúc phần mềm

3

45

 

 

INT3110

Software architecture

6

INT3106

Phương pháp hình thức

3

30

15

 

INT1006

Formal methods

7

INT3107

Lập trình hàm

3

45

 

 

INT1006

Functional programming

8

INT3108

Lập trình nhúng và thời gian thực

3

30

15

 

INT1006

Real-time and embedded programming

9

INT3109

Thu thập và phân tích yêu cầu

3

45

 

 

INT1006

Requirement Engineering

10

INT3110

Phân tích và thiết kế hướng đối tượng

3

30

15

 

INT1006

Object-oriented analysis and design

11

INT3111

Quản lý dự án phần mềm

3

45

 

 

INT2008

Software project management

12

INT3112

Thực hành dự án phần mềm I

 

 

 

 

INT2008

Software project development I

13

INT3113

Thực hành dự án phần mềm II

 

 

 

 

INT3112

Software project development II

14

INT3114

Các vấn đề hiện đại của CNPM

3

21

 

24

INT1003

Advanced topics in Software Engineering

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III.2

 

Nhóm Hệ thống thông tin

 

 

 

 

 

 

1.     

INT3201

Cơ sở các hệ thống thông tin

3

45

 

 

INT2007

Fundamental of information systems

2.     

INT3202

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu

3

30

15

 

INT2007

Database management systems

3.     

INT3203

Cơ sở dữ liệu nâng cao

3

30

15

 

INT2007

Advanced Databases

4.     

INT3204

Cơ sở dữ liệu đa phương tiện

3

45

 

 

INT3203

Multimedia database

5.     

INT3205

Cơ sở dữ liệu không gian-thời gian

3

45

 

 

INT3203

Spatio-Temporal Databases

6.     

INT3206

Cơ sở dữ liệu phân tán

3

45

 

 

INT3203

Distributed database

7.     

INT3207

Kho dữ liệu

3

45

 

 

INT2007

Data warehouse

8.     

INT3208

Xử lý phân tích thông tin trực tuyến

3

45

 

 

INT2007

Online analytical processing

9.     

INT3209

Khai phá dữ liệu

3

45

 

 

INT3201

Data mining

10.  

INT3210

Khai phá dữ liệu hướng lĩnh vực

3

45

 

 

INT3209

Domain specific data mining

11.  

INT3211

Tích hợp hệ thống

3

45

 

 

INT3201

System integration

12.  

INT3212

Xử lý dữ liệu thống kê

3

45

 

 

INT3201

Statistical data processing

13.  

INT3213

Nhập môn an toàn thông tin

3

45

 

 

INT3201

Introduction to information security

14.  

INT3214

Hệ thống đảm bảo an toàn thông tin

3

45

 

 

INT3213

Information Safety/Security Systems

15.  

INT3215

Các hệ thống lưu trữ lớn

3

45

 

 

INT3201

Mass Storage Systems

16.  

INT3216

Phân tích, đánh giá hiệu năng hệ thống

3

45

 

 

INT3201

System performance analysis and evaluation

17.  

INT3217

Lập trình hệ thống

3

45

 

 

INT3201

System programming

18.  

INT3218

Thực hành HTTT 1

3

5

40

 

INT3201

Information System lab 1

19.      

INT3219

Thực hành HTTT 2

3

5

40

 

INT3218

Information System lab 2

20.      

INT3220

Các vấn đề hiện đại của HTTT

3

21

 

24

INT1003

Advanced topics in Information Systems

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III.3

 

Nhóm Mạng và truyền thông

 

 

 

 

 

 

1

INT3301

Thực hành hệ điều hành mạng

3

15

30

 

INT1006

 

2

INT3302

Mạng ngang hàng

3

45

 

 

INT2009

Peer-to-peer network

3

INT3303

Mạng không dây

3

45

 

 

INT2009

Wireless network

4

INT3304

Lập trình mạng

3

30

15

 

INT2009

Network programming

5

INT3305

Truyền thông đa phương tiện

3

45

 

 

INT2009

Multimedia communication

6

INT3306

Phát triển ứng dụng Web

3

45

 

 

INT1006

Web application development

7

INT3307

An toàn và an ninh mạng

3

45

 

 

INT2009

Network security

8

INT3308

Đánh giá hiệu năng mạng

3

45

 

 

INT2009

Network performance analysis

9

INT3309

Phân tích và thiết kế mạng máy tính

3

45

 

 

INT2009

Network analysis and design

10

INT3310

Quản trị mạng

3

45

 

 

INT2009

Network adminitration

11

INT3311

Mạng cảm biến

3

45

 

 

INT2009

Sensor network

12

INT3312

Các hệ phân tán

3

45

 

 

INT2009

Distributed systems

13

INT3413

Các vấn đề hiện đại của Mạng và Truyền thông

3

21

 

24

INT1003

Advanced topics in Computer Network and Communication

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III.4

 

Nhóm Khoa học máy tính

 

 

 

 

 

 

1

INT3401

Trí tuệ nhân tạo

3

45

 

 

INT2003

Artificial intelligence

2

INT3402

Chương trình dịch

3

45

 

 

INT2003

Compiler

3

INT3403

Đồ họa máy tính

3

30

15

 

INT1006

Computer graphics

4

INT3404

Xử lý ảnh

3

45

 

 

INT1006

Image processing

5

INT3405

Học máy

3

45

 

 

INT3401

Machine learning

6

INT3406

Xử lý ngôn ngữ tự nhiên

3

45

 

 

INT3401

Natural language processing

7

INT3407

Tin sinh học

3

45

 

 

INT1006

Bioinformatics

8

INT3408

Hệ hỗ trợ quyết định

3

45

 

 

INT3401

Decision support systems

9

INT3409

Robotics

3

45

 

 

INT3401

Robotics

10

INT3410

Lập trình trò chơi

3

45

 

 

INT1006

Game programming

11

INT3411

Xử lý tiếng nói

3

45

 

 

INT1006

Speech processing

12

INT3412

Thị giác máy

3

45

 

 

INT3401

INT3404

Computer vision

13

INT3413

Web ngữ nghĩa

3

45

 

 

INT3401

Semantics Web

14

INT3414

Chuyên đề công nghệ

3

21

 

24

INT1003

Technology workshop

15

INT3415

Các vấn đề hiện đại của Khoa học máy tính

3

21

 

24

INT1003

Advanced topics in Computer Sciences

 

 

 

 

 

 

 

 

 

III.5

 

Nhóm Công nghệ thông tin

 

 

 

 

 

 

1

INT3501

Khoa học dịch vụ

3

45

 

 

INT1003

Service science

2

INT3502

Nền tảng về các dịch vụ Công nghệ thông tin

3

45

 

 

INT1003

Fundamentals of IT Services

3

INT3503

Các hệ thống CRM và ERP

3

45

 

 

INT1003

CRM & ERP systems

4

INT3504

Quản lý Outsourcing Công nghệ thông tin

3

45

 

 

INT1003

IT Outsourcing Management

5

INT3505

Kiến trúc hướng dịch vụ

3

30

15

 

INT1006

Service oriented architecture (SOA)

6

INT3506

Các hệ thống thương mại điện tử

3

45

 

 

INT1003

E-commerce systems

7

INT3507

Các vấn đề hiện đại của Công nghệ thông tin

3

21

 

24

INT1003

Advanced topics in Information Technology

8

INT3508

Thực tập chuyên ngành

3

 

 

45

INT1003

Industrial training

9

INT3509

Dự án

4

21

 

39

 

Project

 

© VNU-UET-Faculty of Information Technology. All rights reserved.