KHUNG CHƯƠNG TRÌNH NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN

KHUNG CHƯƠNG TRÌNH NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN

 

Số TT

Mã số

Môn học

Số tín chỉ

Số giờ tín chỉ

Môn học tiên quyết

Lý thuyết

Thực hành

Tự học

I

 

Khối kiến thức chung
(không tính các môn học từ 9-13)

29

 

 

 

 

1

PHI1003

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin

5

 

 

 

 

2

POL1001

Tư tưởng Hồ Chí Minh

2

 

 

 

PHI1003

3

HIS1002

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam

3

 

 

 

POL1001

4

INT1003

Tin học cơ sở 1

2

 

 

 

 

5

INT1006

Tin học cơ sở 4

3

 

 

 

INT1003

6

FLF1105

Tiếng Anh A1

4

 

60

 

 

7

FLF1106

Tiếng Anh A2

5

 

75

 

FLF1105

8

FLF1107

Tiếng Anh B1

5

 

75

 

FLF1106

9

PES1001

Giáo dục thể chất 1

2

2

26

2

 

10

PES1002

Giáo dục thể chất 2

2

2

26

2

PES1001

11

CME1001

Giáo dục quốc phòng 1

2

14

12

4

 

12

CME1002

Giáo dục quốc phòng 2

2

14

12

4

CME1001

13

CME1003

Giáo dục quốc phòng 3

3

18

24

3

 

II

 

Khối kiến thức khoa học xã hội và nhân văn

4/8

 

 

 

 

14

PHI1501

Logic học đại cương

2

20

6

4

PHI1003

15

PSY1050

Tâm lý học đại cương

2

20

8

2

 

16

PSE1003

Giáo dục học đại cương

2

14

16

 

 

17

MNS1052

Khoa học quản lý đại cương

2

20

10

 

 

III

 

Khối kiến thức cơ bản của nhóm ngành

35

 

 

 

 

18

MAT1093

Đại số

4

 

 

 

 

19

MAT1094

Giải tích 1

5

 

 

 

 

20

MAT1095

Giải tích 2

5

 

 

 

 

21

PHY1100

Vật lý Cơ – Nhiệt

3

 

 

 

 

22

PHY1101

Điện và Từ

3

 

 

 

 

23

PHY1102

Quang học

2

 

 

 

 

24

INT1050

Toán học rời rạc

4

38

22

 

INT1006
MAT1082
MAT1084

25

MAT1001

Xác suất thống kê

3

 

 

 

 

26

MAT1099

Phương pháp tính

2

 

 

 

 

27

MAT1100

Tối ưu hóa

2

 

 

 

 

28

ELT1050

Xử lý tín hiệu số

2

30

 

 

MAT1082
MAT1084

IV

 

Khối kiến thức cơ sở của ngành

47

 

 

 

 

29

INT2003

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

4

60

 

 

 

30

INT2005

Lập trình hướng đối tượng

3

30

15

 

29

31

INT2024

Hệ cơ sở dữ liệu

3

45

 

 

29

32

INT2033

Kho dữ liệu

2

30

 

 

31

33

INT2023

Kiến trúc máy tính

3

45

 

 

29

34

INT2025

Nguyên lý Hệ điều hành

3

45

 

 

33

35

INT2018

Mạng máy tính

3

45

 

 

29, 30

36

INT2034

Phân tích, đánh giá hiệu năng hệ thống máy tính

2

30

 

 

35

37

INT2037

Cơ sở dữ liệu phân tán

2

30

 

 

31, 35

38

INT2035

Xử lý phân tích thông tin trực tuyến

2

10

20

 

32, 35

39

INT2026

Nhập môn công nghệ phần mềm

3

45

 

 

30

40

INT2036

Nhập môn an toàn thông tin

2

30

 

 

35

41

INT2020

Phân tích thiết kế các hệ thống thông tin

3

36

9

 

39

42

INT2038

Quản trị dự án trong hệ thống thông tin

2

27

3

 

41

43

INT2039

Thực hành HTTT1 (Phân tích thiết kế hệ thống thông tin và đánh giá hiệu năng)

3

15

30

 

41

44

INT2040

Thực hành HTTT2 (Quản trị dự án hệ thống thông tin)

3

15

30

 

42

45

INT2041

Tương tác người-máy trong HTTT

2

30

 

 

41

46

INT2042

Phát triển ứng dụng Web

2

10

20

 

35

V

 

Khối kiến thức chuyên ngành

16

 

 

 

 

 

 

Các môn học bắt buộc

10

 

 

 

 

47

INT3067

Tích hợp hệ thống

3

30

15

 

41

48

INT3068

Nhập môn Khai phá dữ liệu

2

30

 

 

32

49

INT3069

Các vấn đề hiện đại của Hệ thống thông tin

2

18

 

12

31, 42

50

INT3070

Thực hành chuyên ngành về HTTT

3

10

30

5

43, 44

 

 

Các môn học tự chọn

6/22

 

 

 

 

51

INT3071

Xử lý dữ liệu thống kê

2

30

 

 

27

52

INT3072

Web ngữ nghĩa

2

30

 

 

47

53

INT3073

Nhận dạng mẫu

2

30

 

 

27

54

INT3074

Khai phá dữ liệu hướng lĩnh vực

2

30

 

 

33, 42

55

INT3075

Trí tuệ nhân tạo: Học máy

2

30

 

 

30, 31

56

INT3076

Hệ thống đảm bảo an toàn thông tin

2

30

 

 

41

57

INT3077

Các hệ thống lưu trữ lớn

2

30

 

 

33, 38

58

INT3078

Kiến trúc hướng dịch vụ

2

30

 

 

47

59

INT3079

Thương mại điện tử

2

30

 

 

47

60

INT3080

Cơ sở dữ liệu không gian-thời gian

2

30

 

 

32, 42

61

INT3081

Cơ sở dữ liệu đa phương tiện

2

30

 

 

32, 42

VI

INT4054

Khoá luận tốt nghiệp hoặc tương đương

7

 

 

 

 

Tổng cộng

138

 

 

 

 

 

© VNU-UET-Faculty of Information Technology. All rights reserved.