DANH SÁCH SINH VIÊN BÁO CÁO HỌC PHẦN DỰ ÁN
- Thời gian: Tất cả các hội đồng bắt đầu từ 8h30, thứ 2, ngày 22/06
- Địa điểm:
- Hội đồng 1: Phòng 309-E3
- Hội đồng 2:Phòng 312 – E3
- Hội đồng 3:Phòng 404-E3
- Hội đồng 4:Phòng 320 – E3
- Hội đồng 5:Phòng 303 – E3
- Hội đồng 6:Phòng 311 – E3
| STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp khóa học | Cán bộ hướng dẫn | Hội đồng |
| 1 | 17020190 | Sụ phít Phôm ma chăn | 14/08/1990 | QH-2017-I/CQ-C-E | PGS. TS. Lê Thanh Hà | 1 |
| 2 | 15021770 | Trần Anh Dũng | 18/03/1997 | QH-2015-I/CQ-C-A-C | PGS. TS. Lê Thanh Hà | 1 |
| 3 | 16021376 | Trần Viết Hà | 26/07/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-C | PGS. TS. Lê Thanh Hà | 1 |
| 4 | 16021409 | Nguyễn Anh Phương | 19/05/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-C | TS. Ma Thị Châu | 1 |
| 5 | 16020281 | Trần Xuân Thành | 21/01/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-C | TS. Ma Thị Châu | 1 |
| 6 | 16020914 | Nguyễn Ngọc Dương | 11/04/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | TS. Ma Thị Châu | 1 |
| 7 | 16021388 | Cao Đức Huân | 28/03/1996 | QH-2016-I/CQ-C-A-C | TS. Ma Thị Châu | 1 |
| 8 | 14020304 | Phạm Công Minh | 25/10/1996 | QH-2014-I/CQ-C-D | TS. Ma Thị Châu | 1 |
| 9 | 16021138 | Nguyễn Thị Thanh Tân | 12/09/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | TS. Ma Thị Châu | 1 |
| 10 | 16022146 | Lê Công Thái | 30/07/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-C | TS. Ma Thị Châu | 1 |
| 11 | 15021610 | Mai Huy Thái | 18/12/1997 | QH-2015-I/CQ-C-A-C | TS. Ma Thị Châu | 1 |
| 12 | 15021837 | Lý Quang Thao | 21/07/1996 | QH-2015-I/CQ-C-A-C | TS. Ma Thị Châu | 1 |
| 13 | 15021362 | Nguyễn Đức Toàn | 15/03/1997 | QH-2015-I/CQ-C-C | TS. Ma Thị Châu | 1 |
| 14 | 16022148 | Trần Minh Trí | 11/06/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-C | TS. Ngô Thị Duyên | 1 |
| 15 | 16022145 | Nguyễn Thanh Tuyên | 30/03/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-C | TS. Ngô Thị Duyên | 1 |
| 16 | 16020918 | Nguyễn Tùng Dương | 08/02/1998 | QH-2016-I/CQ-C-C | TS. Ngô Thị Duyên | 1 |
| 17 | 16021020 | Bùi Quang Linh | 23/02/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | TS. Ngô Thị Duyên | 1 |
| 18 | 16021377 | Đỗ Quang Hải | 19/09/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-C | TS. Nguyễn Đỗ Văn | 1 |
| 19 | 16021398 | Đinh Khánh Linh | 12/08/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-C | TS. Nguyễn Đỗ Văn | 1 |
| 20 | 16021417 | Hoàng Văn Thắng | 23/09/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-C | TS. Tạ Việt Cường | 1 |
| 21 | 16021424 | Bùi Thị Hoài Thu | 20/02/1998 | QH-2016-I/CQ-C-A-C | TS. Tạ Việt Cường | 1 |
| 22 | 16022054 | Phạm Minh Cường | 02/11/1997 | K61T | ThS. Cấn Duy Cát | 2 |
| 23 | 16022378 | Nguyễn Đức Mạnh | K61T | ThS. Cấn Duy Cát | 2 | |
| 24 | 16021273 | Phạm Tuấn Dũng | 31/01/1998 | QH-2016-I/CQ-T | ThS. Lê Hoàng Quỳnh | 2 |
| 25 | 16021274 | Lê Văn Duy | 04/05/1998 | QH-2016-I/CQ-T | ThS. Lê Hoàng Quỳnh | 2 |
| 26 | 16021856 | Đại Văn Dương | 16/07/1997 | QH-2016-I/CQ-T | ThS. Lê Hoàng Quỳnh | 2 |
| 27 | 16021270 | Lê Thuận Đức | 02/04/1997 | QH-2016-I/CQ-T | ThS. Lê Hoàng Quỳnh | 2 |
| 28 | 16021299 | Vũ Thanh Huyền | 26/07/1998 | QH-2016-I/CQ-T | ThS. Lê Hoàng Quỳnh | 2 |
| 29 | 16021297 | Nguyễn Thị Hường | 01/01/1998 | QH-2016-I/CQ-T | ThS. Lê Hoàng Quỳnh | 2 |
| 30 | 16021182 | Nguyễn Đức Tiến | 07/03/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân | 2 |
| 31 | 16021201 | Nguyễn Duy Trường | 22/05/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân | 2 |
| 32 | 16021209 | Đỗ Quốc Tuấn | 14/09/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | ThS. Nguyễn Thị Cẩm Vân | 2 |
| 33 | 16022372 | Trần Vũ Hoàng | 10/06/1997 | QH-2016-I/CQ-T | ThS. Phạm Hải Đăng | 2 |
| 34 | 16022375 | Hà Quang Huy | 03/07/1997 | QH-2016-I/CQ-T | ThS. Phạm Hải Đăng | 2 |
| 35 | 16022094 | Phan Nguyên Lâm | 18/06/1998 | QH-2016-I/CQ-T | ThS. Phạm Hải Đăng | 2 |
| 36 | 16022362 | Bùi Mạnh Dũng | 08/01/1998 | QH-2016-I/CQ-T | ThS. Vũ Bá Duy | 6 |
| 37 | 16022364 | Vũ Đức Duy | 07/07/1998 | QH-2016-I/CQ-T | ThS. Vũ Bá Duy | 6 |
| 38 | 16022366 | Nguyễn Tiến Đạt | 09/02/1998 | QH-2016-I/CQ-T | ThS. Vũ Bá Duy | 6 |
| 39 | 16021325 | Lê Quý Phong | 27/07/1998 | QH-2016-I/CQ-T | TS. Dư Phương Hạnh | 6 |
| 40 | 16022381 | Đặng Văn Phúc | 16/11/1998 | QH-2016-I/CQ-T | TS. Dư Phương Hạnh | 6 |
| 41 | 16021326 | Trần Văn Phương | 14/03/1998 | QH-2016-I/CQ-T | TS. Dư Phương Hạnh | 6 |
| 42 | 16021126 | Hà Phi Sơn | 30/04/1998 | QH-2016-I/CQ-T | TS. Lê Hồng Hải | 6 |
| 43 | 16022388 | Nguyễn Huyền Thư | 24/03/1992 | QH-2016-I/CQ-T | TS. Lê Hồng Hải | 6 |
| 44 | 16021355 | Vũ Quốc Tuấn | 23/03/1998 | QH-2016-I/CQ-T | TS. Lê Hồng Hải | 6 |
| 45 | 15021834 | Nguyễn Tuấn Vượng | 26/02/1996 | QH-2015-I/CQ-T | TS. Lê Hồng Hải | 6 |
| 46 | 16021262 | Bùi Ngọc Đăng | 06/01/1997 | QH-2016-I/CQ-T | TS. Nguyễn Thị Hậu | 6 |
| 47 | 16022072 | Trần Văn Hải | 12/11/1998 | QH-2016-I/CQ-T | TS. Nguyễn Thị Hậu | 6 |
| 48 | 16022075 | Đoàn Trung Hiếu | 26/09/1998 | QH-2016-I/CQ-T | TS. Nguyễn Thị Hậu | 6 |
| 49 | 16020855 | Hoàng Văn Chính | 25/01/1996 | QH-2016-I/CQ-C-C | TS. Trần Mai Vũ | 6 |
| 50 | 16020899 | Hoàng Mạnh Dũng | 30/05/1998 | QH-2016-I/CQ-C-C | TS. Trần Mai Vũ | 6 |
| 51 | 16021314 | Phan Thế Minh | 23/04/1997 | QH-2016-I/CQ-T | TS. Trần Mai Vũ | 6 |
| 52 | 16021332 | Nguyễn Trường Sơn | 18/01/1998 | QH-2016-I/CQ-T | TS. Trần Mai Vũ | 6 |
| 53 | 16022131 | Đoàn Thị Thoa | 20/01/1998 | QH-2016-I/CQ-T | TS. Trần Mai Vũ | 6 |
| 54 | 14020556 | Đỗ Văn Vinh | 28/11/1996 | QH-2014-I/CQ-T | TS. Trần Mai Vũ | 6 |
| 55 | 16022164 | Lê Quang Đạt | 06/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS. TS. Nguyễn Đình Việt | 3 |
| 56 | 16021572 | Hoàng Thái Hà | 18/05/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS. TS. Nguyễn Đình Việt | 3 |
| 57 | 16022257 | Nguyễn Thị Thu Hà | 23/07/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS. TS. Nguyễn Đình Việt | 3 |
| 58 | 16022171 | Ngô Thị Hiền | 29/05/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS. TS. Nguyễn Đình Việt | 3 |
| 59 | 16022183 | Vũ Đăng Huy | 16/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | PGS. TS. Nguyễn Đình Việt | 3 |
| 60 | 15020928 | Uông Thị Vân | 19/10/1997 | QH-2015-I/CQ-C-C | PGS. TS. Nguyễn Việt Anh | 3 |
| 61 | 17020611 | Trương Bách Chiến | 21/03/1999 | QH-2017-I/CQ-C-B | PGS. TS. Nguyễn Việt Anh | 3 |
| 62 | 17021098 | Trần Văn Tú | 16/06/1999 | QH-2017-I/CQ-C-D | PGS. TS. Nguyễn Việt Anh | 3 |
| 63 | 17020907 | Dương Hoài Nam | 03/06/1999 | QH-2017-I/CQ-N | PGS.TS. Nguyễn Việt Anh | 3 |
| 64 | 16020079 | Trần Minh Tiến | 24/08/1997 | QH-2016-I/CQ-C-D | PGS.TS. Nguyễn Việt Anh | 3 |
| 65 | 17021393 | Phạm Ngọc Tuân | 08/11/1999 | QH-2017-I/CQ-N | PGS.TS. Nguyễn Việt Anh | 3 |
| 66 | 16021594 | Nguyễn Công Huynh | 01/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ThS. Hồ Đắc Phương | 3 |
| 67 | 16022442 | Hà Ngọc Linh | 21/04/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ThS. Hồ Đắc Phương | 3 |
| 68 | 16022443 | Kiều Thanh Nam | 03/11/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ThS. Hồ Đắc Phương | 3 |
| 69 | 16021647 | Đồng Văn Thành | 09/04/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ThS. Hồ Đắc Phương | 3 |
| 70 | 16022450 | Tưởng Công Thành | 26/06/1997 | QH-2016-I/CQ-N | ThS. Hồ Đắc Phương | 3 |
| 71 | 16020009 | Nguyễn Hoàng Đức | 18/10/1998 | QH-2016-I/CQ-C-D | ThS. Ngô Lê Minh | 3 |
| 72 | 16021011 | Lê Trung Kiên | 15/11/1998 | QH-2016-I/CQ-C-D | ThS. Ngô Lê Minh | 3 |
| 73 | 16021208 | Trần Anh Tú | 12/07/1998 | QH-2016-I/CQ-C-D | ThS. Ngô Lê Minh | 3 |
| 74 | 16021213 | Nguyễn Anh Tuấn | 01/05/1998 | QH-2016-I/CQ-C-D | ThS. Ngô Lê Minh | 3 |
| 75 | 14020658 | Trần Việt Đức | 30/12/1996 | K59CB | TS. Dương Lê Minh | 3 |
| 76 | 16020950 | Hoàng Minh Hiếu | 21/09/1998 | QH-2016-I/CQ-C-C | TS. Võ Đình Hiếu | 4 |
| 77 | 16020974 | Nguyễn Minh Hoàng | 17/12/1998 | QH-2016-I/CQ-C-C | ThS. Nguyễn Đức Anh | 4 |
| 78 | 16020978 | Vũ Huy Hoàng | 27/07/1997 | QH-2016-I/CQ-C-C | ThS. Nguyễn Đức Anh | 4 |
| 79 | 16020858 | Trần Văn Chung | 18/01/1998 | QH-2016-I/CQ-C-C | ThS. Nguyễn Thu Trang | 4 |
| 80 | 16020077 | Hoàng Văn Đại | 11/03/1996 | QH-2016-I/CQ-C-C | ThS. Nguyễn Thu Trang | 4 |
| 81 | 16020948 | Hà Minh Hiếu | 14/09/1998 | QH-2016-I/CQ-C-C | ThS. Nguyễn Thu Trang | 4 |
| 82 | 16020980 | Trần Đức Học | 11/02/1997 | QH-2016-I/CQ-C-C | TS. Đặng Đức Hạnh | 4 |
| 83 | 16020999 | Nguyễn Quang Huy | 13/02/1998 | QH-2016-I/CQ-C-C | TS. Đặng Đức Hạnh | 4 |
| 84 | 16021147 | Nguyễn Hữu Thắng | 23/12/1998 | QH-2016-I/CQ-C-C | TS. Đặng Đức Hạnh | 4 |
| 85 | 16020078 | Hoàng Vĩnh Thịnh | 20/10/1997 | QH-2016-I/CQ-C-C | TS. Võ Đình Hiếu | 4 |
| 86 | 15021280 | Lê Phúc Ân | 14/08/1997 | QH-2015-I/CQ-C-D | TS. Võ Đình Hiếu | 4 |
| 87 | 15021833 | Lô Trung Lương | 23/01/1996 | QH-2015-I/CQ-C-D | TS. Võ Đình Hiếu | 4 |
| 88 | 15021462 | Đoàn Văn Toàn | 17/01/1997 | QH-2015-I/CQ-C-D | TS. Võ Đình Hiếu | 4 |
| 89 | 16021221 | Lương Ngọc Tùng | 25/08/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | PGS.TS. Lê Sỹ Vinh | 5 |
| 90 | 14020661 | Nguyễn Thị Hạnh | 27/03/1996 | QH-2014-I/CQ-C-B | PGS.TS. Lê Sỹ Vinh | 5 |
| 91 | 16020844 | Trần Thị Phương Anh | 27/02/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | TS. Đặng Cao Cường | 5 |
| 92 | 16020913 | Nguyễn Bình Dương | 20/09/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | TS. Đặng Cao Cường | 5 |
| 93 | 16021145 | Đỗ Việt Thắng | 16/01/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | TS. Đặng Thanh Hải | 5 |
| 94 | 16021175 | Lê Thị Thúy | 20/01/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | TS. Đặng Thanh Hải | 5 |
| 95 | 16020973 | Nguyễn Đức Hoàng | 13/06/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | TS. Đỗ Đức Đông | 5 |
| 96 | 14020462 | Lâm Văn Thư | 23/04/1996 | QH-2014-I/CQ-C-D | TS. Đỗ Đức Đông | 5 |
| 97 | 16021057 | Lê Hà My | 13/07/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | TS. Hoàng Thị Điệp | 5 |
| 98 | 16021087 | Phạm Văn Oánh | 30/07/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | TS. Hoàng Thị Điệp | 5 |
| 99 | 16021042 | Cao Đức Mạnh | 21/08/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | TS. Lê Phê Đô | 5 |
| 100 | 14020441 | Trịnh Văn Thi | 02/01/1996 | QH-2014-I/CQ-C-D | TS. Lê Phê Đô | 5 |