Khoa CNTT thông báo kế hoạch chấm học phần Dự án, học kỳ I năm học 2019-2020 như sau:
- Sinh viên nộp báo cáo (có chữ ký của cán bộ hướng dẫn) về VPK chậm nhất 22/12/2019
- Sinh viên chuẩn bị slide trình bày trước hội đồng chấm vào ngày 13h00, thứ 2, ngày 23/12/2019.
| STT | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp khóa học | Ghi chú | Giảng viên hướng dẫn | Hội đồng |
| 1 | 16022430 | Nguyễn Văn Dũng | 05/02/1997 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS.TS Nguyễn Đình Việt | Hội đồng 1: 13h00, thứ 2, ngày 23/12/2019
Phòng 303 – Nhà E3, Trường ĐH Công nghệ |
| 2 | 16022440 | Trịnh Ngọc Huy | 30/10/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS.TS Nguyễn Đình Việt | |
| 3 | 16022441 | Nguyễn Duy Hưng | 28/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS.TS Nguyễn Đình Việt | |
| 4 | 16021622 | Tăng Thị Nhung | 28/04/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS.TS Nguyễn Đình Việt | |
| 5 | 16022150 | Trần Hoàng Anh | 15/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS.TS Nguyễn Đình Việt | |
| 6 | 16021570 | Vương Xuân Dương | 12/07/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS.TS Nguyễn Đình Việt | |
| 7 | 16021563 | Trần Quý Đông | 12/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS.TS Nguyễn Đình Việt | |
| 8 | 16021591 | Lê Duy Hưng | 22/11/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS.TS Nguyễn Đình Việt | |
| 9 | 16022191 | Lê Nam Khánh | 06/11/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS.TS Nguyễn Đình Việt | |
| 10 | 16022199 | Vũ Quyền Linh | 24/09/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS.TS Nguyễn Đình Việt | |
| 11 | 16021878 | Hoàng Đình Nam | 12/04/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS.TS Nguyễn Đình Việt | |
| 12 | 16021645 | Nguyễn Thị Thanh | 25/12/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS.TS Nguyễn Đình Việt | |
| 13 | 16021644 | Phan Văn Thắng | 14/03/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS.TS Nguyễn Đình Việt | |
| 14 | 16022448 | Đặng Thanh Tuấn | 08/05/1997 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS.TS Nguyễn Đình Việt | |
| 15 | 16021648 | Lê Ngọc Thành | 16/06/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS.TS Nguyễn Đình Việt | |
| 16 | 16022453 | Mai Ngọc Trinh | 19/03/1997 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | ThS. Ngô Lê Minh | |
| 17 | 16022497 | Đỗ Quốc Trọng | 06/12/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | ThS. Ngô Lê Minh | |
| 18 | 16021585 | Trương Xuân Hội | 27/10/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | ThS. Ngô Lê Minh | |
| 19 | 15022032 | Phạm Văn Duy | 28/02/1997 | QH-2015-I/CQ-T | ĐK lần đầu | ThS. Lê Hoàng Quỳnh | |
| 20 | 15021420 | Lê Việt Thắng | 29/10/1997 | QH-2015-I/CQ-T | ĐK lần đầu | ThS. Lê Hoàng Quỳnh | |
| 21 | 15021362 | Nguyễn Đức Toàn | 15/03/1997 | QH-2015-I/CQ-C-C | ĐK lần đầu | ThS. Lê Hoàng Quỳnh | |
| 22 | 16021832 | Nguyễn Gia Phong | 01/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Dương Lê Minh | Hội đồng 2: 13h00, thứ 2, ngày 23/12/2019
Phòng 309 – Nhà E3, Trường ĐH Công nghệ |
| 23 | 16022215 | Nguyễn Hữu Phúc | 30/04/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Dương Lê Minh | |
| 24 | 16021636 | Phạm Văn Quyến | 11/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Dương Lê Minh | |
| 25 | 16021610 | Phạm Tiến Mạnh | 20/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Dương Lê Minh | |
| 26 | 16021655 | Lê Đức Toàn | 07/08/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Dương Lê Minh | |
| 27 | 16021605 | Nguyễn Đăng Bảo Long | 15/03/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Trần Trúc Mai | |
| 28 | 16022451 | Ngô Doãn Thông | 11/12/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Trần Trúc Mai | |
| 29 | 16021623 | Kiều Thanh Phong | 10/09/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Trần Trúc Mai | |
| 30 | 16021597 | Đào Ngọc Lâm | 27/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Trần Trúc Mai | |
| 31 | 16022435 | Doãn Đoàn Đại Hùng | 03/04/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Trần Trúc Mai | |
| 32 | 16021629 | Ngô Minh Phương | 02/09/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Trần Trúc Mai | |
| 33 | 16020922 | Bùi Nhật Duy | 26/04/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | ĐK lần đầu | TS. Lê Đình Thanh | |
| 34 | 16021577 | Đỗ Minh Hiếu | 03/10/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Lê Đình Thanh | |
| 35 | 16022470 | Nguyễn Tân Sơn | 04/05/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Lê Đình Thanh | |
| 36 | 16022222 | Trần Ngọc Tân | 20/10/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Lê Đình Thanh | |
| 37 | 14020644 | Phạm Phương Tùng | 10/05/1994 | QH-2014-I/CQ-T | Học lại | TS. Lê Đình Thanh | |
| 38 | 16021614 | Bùi Phương Nam | 26/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Lê Đình Thanh | |
| 39 | 16021637 | Phạm Xuân Quỳnh | 01/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Nguyễn Đại Thọ | |
| 40 | 16022221 | Vũ Đức Sơn | 23/11/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Nguyễn Đại Thọ | |
| 41 | 16021658 | Mai Phúc Triệu | 23/11/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Nguyễn Đại Thọ | |
| 42 | 16022424 | Nguyễn Thanh Bình | 03/08/1997 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Nguyễn Hoài Sơn | Hội đồng 3: 13h00, thứ 2, ngày 23/12/2019
Phòng 320 – Nhà E3, Trường ĐH Công nghệ |
| 43 | 16022428 | Nguyễn Văn Diên | 04/05/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Nguyễn Hoài Sơn | |
| 44 | 16021562 | Nguyễn Ngọc Doanh | 21/11/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Nguyễn Hoài Sơn | |
| 45 | 16021580 | Nguyễn Đắc Hoàn | 20/03/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Nguyễn Hoài Sơn | |
| 46 | 16022193 | Nguyễn Ngọc Lâm | 12/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Nguyễn Hoài Sơn | |
| 47 | 16021601 | Ninh Thị Nhật Lệ | 01/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Nguyễn Hoài Sơn | |
| 48 | 16021824 | Đỗ Thành Đạt | 16/12/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Nguyễn Nam Hoàng | |
| 49 | 16021574 | Nguyễn Minh Hiền | 14/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Nguyễn Nam Hoàng | |
| 50 | 16022482 | Đoàn Hồng Phúc | 19/06/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Nguyễn Nam Hoàng | |
| 51 | 16022227 | Vũ Viết Tuân | 04/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Nguyễn Nam Hoàng | |
| 52 | 16021571 | Trần Đại Trường Giang | 20/01/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Phạm Mạnh Linh | |
| 53 | 16021589 | Cao Hữu Hưng | 19/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Phạm Mạnh Linh | |
| 54 | 16022194 | Đoàn Nho Lâm | 12/10/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Phạm Mạnh Linh | |
| 55 | 16021652 | Nguyễn Thị Thanh Thư | 30/12/1997 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Phạm Mạnh Linh | |
| 56 | 16021621 | Bùi Thị Hồng Nhung | 02/08/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Phạm Mạnh Linh | |
| 57 | 16021659 | Đinh Bá Trung | 04/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Phạm Mạnh Linh | |
| 58 | 14020231 | Dương Trung Á | 11/05/1995 | QH-2014-I/CQ-C-A-C | Học tự do | TS. Nguyễn Văn Vinh | |
| 59 | 15021606 | Lưu Việt Anh | 19/08/1997 | QH-2015-I/CQ-C-D | ĐK lần đầu | TS. Nguyễn Văn Vinh | |
| 60 | 14020816 | Lương Ỏn Khăm | 24/12/1995 | QH-2014-I/CQ-C-C | ĐK lần đầu | TS. Nguyễn Văn Vinh | |
| 61 | 15020956 | Bùi Xuân Vương | 01/08/1997 | QH-2015-I/CQ-C-C | Học lại | TS. Nguyễn Văn Vinh | |
| 62 | 14020214 | Lê Xuân Huỳnh | 26/12/1995 | QH-2014-I/CQ-T | ĐK lần đầu | TS. Lê Đức Trọng | Hội đồng 4: 13h00, thứ 2, ngày 23/12/2019
Phòng 210 – Nhà E3, Trường ĐH Công nghệ |
| 63 | 14020282 | Lê Tiến Lực | 02/08/1996 | QH-2014-I/CQ-T | ĐK lần đầu | TS. Lê Đức Trọng | |
| 64 | 16021312 | Nguyễn Thanh Minh | 27/11/1998 | QH-2016-I/CQ-T | ĐK lần đầu | TS. Lê Đức Trọng | |
| 65 | 15021462 | Đoàn Văn Toàn | 17/01/1997 | QH-2015-I/CQ-C-D | ĐK lần đầu | TS. Lê Đức Trọng | |
| 66 | 16021861 | Đặng Mỹ Duyên | 18/12/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS. TS. Nguyễn Việt Anh | |
| 67 | 15021466 | Bùi Trọng Đài | 06/11/1995 | QH-2015-I/CQ-C-C | ĐK lần đầu | PGS. TS. Nguyễn Việt Anh | |
| 68 | 16021588 | Nguyễn Việt Hùng | 06/03/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS. TS. Nguyễn Việt Anh | |
| 69 | 14020230 | Mai Khoa Hưởng | 19/04/1996 | QH-2014-I/CQ-C-C | Học lại | PGS. TS. Nguyễn Việt Anh | |
| 70 | 16021046 | Nguyễn Văn Mạnh | 15/09/1998 | QH-2016-I/CQ-C-B | ĐK lần đầu | PGS. TS. Nguyễn Việt Anh | |
| 71 | 15022079 | Trần Văn Tài Phát | 25/07/1997 | QH-2015-I/CQ-T | ĐK lần đầu | PGS. TS. Nguyễn Việt Anh | |
| 72 | 16021628 | Phan Tiến Phước | 11/05/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | PGS. TS. Nguyễn Việt Anh | |
| 73 | 15021826 | Lô Quốc Khánh | 02/09/1995 | QH-2015-I/CQ-C-C | Học lại | TS. Hoàng Xuân Tùng | |
| 74 | 16021843 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 10/11/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Hoàng Xuân Tùng | |
| 75 | 16022502 | Nguyễn Hồng Quang | 10/03/1997 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Hoàng Xuân Tùng | |
| 76 | 16021551 | Đào Thế Anh | 08/08/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Hoàng Xuân Tùng | |
| 77 | 16022433 | Nguyễn Thị Hoài | 27/09/1997 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Hoàng Xuân Tùng | |
| 78 | 16022173 | Lê Xuân Hiếu | 25/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Hoàng Xuân Tùng | |
| 79 | 16021607 | Đồng Thị Thanh Lương | 09/02/1998 | QH-2016-I/CQ-N | ĐK lần đầu | TS. Hoàng Xuân Tùng |